Có 2 kết quả:
力争上游 lì zhēng shàng yóu ㄌㄧˋ ㄓㄥ ㄕㄤˋ ㄧㄡˊ • 力爭上游 lì zhēng shàng yóu ㄌㄧˋ ㄓㄥ ㄕㄤˋ ㄧㄡˊ
lì zhēng shàng yóu ㄌㄧˋ ㄓㄥ ㄕㄤˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strive for mastery (idiom); aiming for the best result
(2) to have high ambitions
(2) to have high ambitions
Bình luận 0
lì zhēng shàng yóu ㄌㄧˋ ㄓㄥ ㄕㄤˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strive for mastery (idiom); aiming for the best result
(2) to have high ambitions
(2) to have high ambitions
Bình luận 0